当前位置:才华咖 > 国家语言 > 外语 > 小语种 > 有关移民的越南语词汇
手机版

有关移民的越南语词汇

来源:才华咖 阅读:2.53W 次

导语:移民是人口在不同地区之间的.迁移活动的总称,下面是YJBYS小编收集整理的有关移民的越南语,希望对你有帮助!

有关移民的越南语词汇

移民 di dân,nhập cư,di cư

移民点 nơi di dân

移民法 luật di dân

移民局 cục di dân

移民签证 visa di dân

移民政策 chính sách di dân

已付支票存根 gốc biên lai đã chi séc

银行存款证明 giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng

营业执照 giấy phép hành nghề

拥有股票证明 giấy chứng nhận có cổ phiếu

职业训练证明 giấy chứng nhận nghề

指纹 vân tây

资历证明 giấy chứng nhận tư cách

不动产价值 giá trị bất động sản

财务情况报告 báo cáo về tình hình tài chính

产业契据 chứng từ về sản nghiệp

出生地点 nơi sinh

出生日期 ngày sinh

出生证 giấy khai sinh

地契 địa ước(văn tự ruộng đất)

个人财产 tài sản cá nhân

工资 lương

工作经历证明 giấy chứng minh quá trình công tác

工作性质 tính chất công việc

公司证明 giấy chứng nhận công ty

管理能力 năng lực quản lý

结婚证 giấy đăng ký kết hôn

离婚证 chứng nhận ly hôn

前顾主推荐信giấy giới thiệu của chủ cũ

全名 tên đầy đủ

社会保险号码 số bảo hiểm xã hội

社会保险证 thẻ bảo hiệm xã hội

身份证号码 số chứng minh nhân dân

身高 chiều cao

收据 chứng từ

体重 cân nặng

推荐信 thư giới thiệu

性别 giới tính

姓名 họ tên

学校证件 học bạ

本文链接:https://www.caihuaka.com/wyzs/xiaoyuzhong/40vvpe.html

Copyright © 2024. 才华咖 All right reserved. 浙ICP备20120231号-3

文字美图素材,版权属于原作者。部分文章内容由网友提供推送时因种种原因未能与原作者联系上,若涉及版权问题,敬请原作者联系我们,立即处理。